Biểu tự
Phiên âmRomaja quốc ngữMcCune–Reischauer |
|
||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hanja | 字 |
||||||
Chuyển tựHepburn |
|
||||||
Romaja quốc ngữ | Ja | ||||||
Chữ Hán | 字 | ||||||
Phồn thể | 字 | ||||||
Hangul | 자 |
||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Hiragana | あざな | ||||||
Hepburn | Azana | ||||||
Tiếng Việt | Tự | ||||||
Bính âm Hán ngữ | Zì | ||||||
McCune–Reischauer | Cha | ||||||
Wade–Giles | Tzu | ||||||
Kanji | 字 | ||||||
Giản thể | 字 |